Kinh tế vĩ mô Việt Nam: Đưa tầm nhìn 2030 thành hiện thực

Theo đánh giá của Mirae Asset (Việt Nam), giai đoạn 2026–2030 sẽ là chặng chuyển đổi then chốt của nền kinh tế, bắt đầu từ việc củng cố nền tảng thể chế. Chỉ trong nhiệm kỳ 2021–2025, Việt Nam đã ban hành 88 Luật, 2 Pháp lệnh, 37 Nghị quyết và 799 Nghị định – mức cải cách vượt trội so với giai đoạn 2016–2020. Đây là bước quan trọng giúp xử lý các vướng mắc pháp lý và tạo môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch hơn cho doanh nghiệp.

Thể chế – hạ tầng – nhân lực là các trụ cột kinh tế giai đoạn 2026–2030. Ảnh Internet

Hoàn thiện thể chế – Nền móng của tăng trưởng mới

 

Song song với hoàn thiện khung pháp lý, chương trình sắp xếp, tinh giản bộ máy hành chính triển khai từ tháng 7/2025 – dự kiến tiết kiệm khoảng 39 nghìn tỷ đồng mỗi năm – cho thấy định hướng nâng cao hiệu quả thực thi chính sách. Việc giảm tầng nấc trung gian và rút ngắn quy trình được xem là yếu tố quan trọng để cải thiện chất lượng môi trường đầu tư và tăng tính cạnh tranh quốc gia.

Cùng với đó, 4 Nghị quyết lớn của Bộ Chính trị về chuyển đổi số, hội nhập quốc tế, xây dựng và thi hành pháp luật, phát triển kinh tế tư nhân đóng vai trò định hướng trung tâm cho giai đoạn mới. Đây là những nền tảng giúp kết nối cải cách thể chế với yêu cầu chuyển dịch mô hình tăng trưởng, tăng vị thế khu vực tư nhân và mở rộng vai trò của kinh tế số.

Tuy nhiên, dữ liệu trong bảng chỉ tiêu kinh tế cho thấy yêu cầu rất cao của giai đoạn 2026–2030: tăng trưởng GDP bình quân 8–10%/năm, TFP đóng góp trên 55%, GDP bình quân đầu người đạt khoảng 8.500 USD, bội chi ngân sách duy trì quanh mức 3% GDP. Những mục tiêu này chỉ khả thi khi chất lượng thực thi chính sách được nâng lên tương ứng, đảm bảo tính nhất quán, khả năng dự báo và ổn định trong điều hành.

Hạ tầng và đầu tư công – Động lực cho giai đoạn tăng tốc 2026–2030

Trong ba trụ cột của tầm nhìn 2030, hạ tầng được Mirae Asset xác định là “động lực vật chất” quan trọng nhất. Kế hoạch đầu tư công giai đoạn 2026–2030 dự kiến đạt 8.500 nghìn tỷ đồng, tăng 166% so với vốn giải ngân của giai đoạn 2021–2025. Quy mô này phản ánh rõ tham vọng nâng cấp nền tảng hạ tầng, tạo bước nhảy về kết nối và năng lực cạnh tranh.

Giai đoạn 2026–2030 là cơ hội vàng, nhưng không tự mở ra. Thể chế phải thông suốt, hạ tầng phải bứt tốc, nhân lực phải nâng cấp. Chỉ khi ba trụ cột vận hành đồng bộ, tầm nhìn 2030 mới thành hiện thực.

Mục tiêu trọng tâm là đưa mạng lưới đường bộ cao tốc từ 3.200 km năm 2025 lên 5.000 km vào năm 2030, cùng với phát triển các sân bay lớn, cảng trung chuyển quốc tế và đường sắt cao tốc. Đây đều là những cấu phần được MASVN nhấn mạnh, đóng vai trò giảm chi phí logistics – vốn đang ở mức cao trong khu vực – và mở rộng không gian tăng trưởng cho thương mại, dịch vụ và FDI.

Dữ liệu tháng 10/2025 cho thấy, nền kinh tế đang chuẩn bị cho chu kỳ tăng tốc này. Giải ngân đầu tư công đạt 465 nghìn tỷ đồng, tăng 34,3% so với cùng kỳ và bằng 51,7% kế hoạch cả năm. Mức giải ngân cao phản ánh quyết tâm đẩy nhanh tiến độ các dự án trọng điểm. Tuy nhiên, con số này cũng cho thấy áp lực rất lớn trong những tháng còn lại, nhất là khi nhiều dự án giao thông quy mô lớn đang bước vào giai đoạn then chốt.

Ngoài đầu tư công, bức tranh vĩ mô tháng 10 ghi nhận sự phân hóa giữa các chỉ số: Bán lẻ tăng chậm lại do ảnh hưởng thiên tai ở một số địa phương; FDI đăng ký mới duy trì ổn định; xuất khẩu cải thiện nhưng khác nhau theo từng thị trường; và đáng chú ý, chỉ số PMI sản xuất đạt 54,5 điểm – mức cao nhất 15 tháng, cho thấy niềm tin của doanh nghiệp sản xuất đang phục hồi. Lạm phát vẫn trong kiểm soát, dù chịu áp lực từ tín dụng và giá hàng hóa toàn cầu.

Trong bối cảnh đó, đầu tư công và hạ tầng vừa đóng vai trò “bệ đỡ” ngắn hạn, vừa là “động cơ chính” cho tăng trưởng trung – dài hạn. Đây cũng là mảnh ghép quan trọng để nối kết các trụ cột còn lại, đặc biệt là công nghiệp, công nghệ và kinh tế số giai đoạn 2026–2030.

Nguồn nhân lực chất lượng cao – Bước nhảy trong chuỗi giá trị

Trụ cột thứ ba là nguồn nhân lực chất lượng cao, gắn trực tiếp với mục tiêu nâng năng suất và TFP (năng suất nhân tố tổng hợp – phần tăng trưởng đến từ chất lượng thay vì số lượng, phản ánh tác động của công nghệ, kỹ năng và hiệu quả quản trị). Bảng chỉ tiêu của Mirae Asset cho thấy, giai đoạn 2020–2025, năng suất lao động bình quân chỉ tăng khoảng 5,1%/năm, thấp hơn mức mục tiêu trên 6,5%. Đóng góp của TFP vào tăng trưởng ước khoảng 47%, trong khi mục tiêu giai đoạn 2026–2030 là trên 55%. Khoảng cách này cho thấy yêu cầu phải chuyển mạnh từ tăng trưởng theo chiều rộng sang tăng trưởng dựa trên chất lượng lao động và công nghệ.

Để thu hẹp khoảng cách, Việt Nam đặt mục tiêu phát triển 11 nhóm ngành công nghệ chiến lược và đến năm 2030 sẽ đào tạo 50.000 kỹ sư bán dẫn trình độ đại học trở lên. Đây là những lĩnh vực có khả năng tạo giá trị gia tăng cao, phù hợp với xu hướng tái định vị chuỗi cung ứng toàn cầu và chuyển dịch sang các ngành công nghệ lõi.

Dữ liệu kinh tế hằng tháng mà MASVN công bố cũng cho thấy, nền kinh tế đang chuyển sang trạng thái tích cực hơn: sản xuất công nghiệp và xuất khẩu cải thiện từ nửa cuối năm 2024; PMI duy trì trên mốc 50 trong nhiều tháng liên tiếp; môi trường bên ngoài dần thuận lợi hơn cho các ngành công nghệ – chế tạo. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực chưa theo kịp nhu cầu của doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành đòi hỏi kỹ năng số và kỹ thuật cao.

Vì vậy, cải cách giáo dục – đào tạo được đặt vào vị trí ưu tiên: Tăng thực hành, chuẩn hóa đào tạo nghề, mở rộng hợp tác doanh nghiệp – đại học, khuyến khích khu vực tư nhân đầu tư vào R&D và nâng cấp lực lượng lao động hiện hữu. Khi ba yếu tố năng lực – công nghệ – kỹ năng được kết nối, nguồn nhân lực sẽ trở thành “động lực mềm” giúp Việt Nam dịch chuyển sang các phân khúc giá trị cao của chuỗi sản xuất toàn cầu.

Nhìn dài hạn, một lực lượng nhân lực chất lượng cao không chỉ nâng năng suất mà còn tạo nền tảng cho một thế hệ doanh nghiệp mới – minh bạch hơn, công nghệ hơn và đủ chuẩn tham gia vào chuỗi cung ứng quốc tế. Khi đó, ba trụ cột thể chế – hạ tầng – nhân lực sẽ hội tụ, tạo mặt bằng tăng trưởng mới, phù hợp với mục tiêu đưa Việt Nam trở thành nền kinh tế thu nhập trung bình cao vào năm 2030.

Lượt xem: 2
Tác giả: Mai Thư
Nguồn:tapchitaichinh.vn Sao chép liên kết