Để Việt Nam tươi sắc đào xuân: Cải cách thể chế hướng tới thực thi hiệu quả
Sáng 18/5, Ngân hàng Thế giới (WB) đã công bố báo cáo cập nhật đánh giá quốc gia Việt Nam 2021 với tiêu đề “Để Việt Nam tươi sắc đào xuân? Cải cách thể chế hướng tới thực thi hiệu quả”.
Theo đó, báo cáo của WB phân tích các ưu tiên phát triển của Việt Nam trong những thập kỷ tới và đề xuất một nền tảng gồm 5 cải cách thể chế giúp Chính phủ thực thi các ưu tiên phát triển hiệu quả hơn.
Định kỳ 5 năm một lần, nhóm WB chuẩn bị báo cáo đánh giá Quốc gia cho các nước thành viên của mình. Vào thời điểm cuối năm 2021, trọng tâm đặt ra cho Việt Nam là các ưu tiên giúp nền kinh tế phục hồi hiệu quả, bền vững và bao trùm sau đại dịch COVID-19, hướng tới nền kinh tế mức thu nhập cao vào năm 2045.
Theo WB, Việt Nam cũng phải nâng cao hiệu quả thực thi thông qua việc xem xét 5 cải cách quan trọng nhằm giúp hệ thống thể chế đáp ứng được yêu cầu của khát vọng 2045.
Đáng chú ý, tại báo cáo này, nhóm chuyên gia của WB đã đưa ra 6 ưu tiên phát triển được định hình lại bởi cuộc khủng hoảng COVID-19 của Việt Nam.
Báo cáo này xác định 6 ưu tiên phát triển, một tập hợp con trong số các ưu tiên quan trọng khác, cần nhận được sự quan tâm ngay lập tức và nhiều hơn nữa từ các cơ quan chức năng của Việt Nam.
Những ưu tiên này nhằm giúp Việt Nam hồi phục tốt hơn sau đại dịch COVID-19 bằng cách nhấn mạnh hơn sự cần thiết của việc thích ứng với “bình thường mới”. Những thích ứng này không chỉ yêu cầu phải đối phó với những rủi ro tăng cao, như bất ổn tài chính và tài khóa hoặc bất bình đẳng gia tăng, mà còn phải nắm bắt cơ hội mới xuất hiện từ chuỗi giá trị toàn cầu đã thay đổi hoặc từ sự tăng tốc của chương trình tăng trưởng xanh và chuyển đổi số.
Các chuyên gia WB cho rằng, Việt Nam cần phải đẩy nhanh số hoá nền kinh tế |
Ưu tiên thứ nhất: Thích ứng với quá trình toàn cầu hóa chậm hơn bằng cách tập trung vào nâng cao giá trị gia tăng của hàng xuất khẩu và đẩy mạnh thương mại dịch vụ.
Theo WB, với việc các nền kinh tế tiên tiến đang ngày càng đẩy mạnh áp dụng chính sách chuyển dịch sản xuất về trong nước và tự cung tự cấp các sản phẩm chiến lược, Việt Nam sẽ phải tìm cách tăng giá trị gia tăng trong nước và mở rộng rổ hàng xuất khẩu bằng cách bổ sung các sản phẩm mới như dịch vụ hiện đại. Ví dụ; Công nghệ thông tin và dịch vụ số, thương mại điện tử, viễn thông, trò chơi điện tử và tăng năng lực sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm có độ phức hợp cao hơn để bao gồm không chỉ phân đoạn thành phẩm mà cả phân đoạn bán thành phẩm.
Nhóm chuyên gia của WB cho rằng, khả năng cạnh tranh thương mại của Việt Nam bị ảnh hưởng tiêu cực bởi thiếu đa dạng hóa, cơ sở hạ tầng quá tải, chi phí dịch vụ hậu cần kho vận cao, và phối hợp kém giữa nhà xuất khẩu và doanh nghiệp địa phương.
Đồng thời, mặc dù có nhiều tiến bộ trong việc cắt giảm thuế quan, chi phí thương mại vẫn tương đối cao do các biện pháp phi thuế quan và do chưa phát triển năng lực kết nối đa phương thức cũng như các hành lang kết nối giữa các vùng (ví dụ như Đồng bằng sông Cửu Long, vùng Đông Nam Bộ và TP HCM).
Cùng với đó, sự hiệp lực và mối liên kết yếu kém giữa các nhà xuất khẩu và các doanh nghiệp địa phương đã dẫn đến hàm lượng nội địa trong xuất khẩu thấp và ngày càng giảm.
Để khắc phục những tồn tại này, Việt Nam sẽ phải tập trung vào ba nhóm hành động: Khuyến khích đa dạng hóa thương mại theo hướng tăng tỷ trọng của dịch vụ, tăng mức độ phức hợp của quy trình sản xuất và hàng hóa xuất khẩu và tham gia nhiều hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Giảm chi phí thương mại bằng cách thúc đẩy thuận lợi hóa thương mại và nâng cấp cơ sở hạ tầng kết nối đa phương thức.
Khuyến khích sự hiệp lực giữa các doanh nghiệp xuất khẩu và địa phương, đặc biệt là thông qua các chương trình liên kết trước và sau (ngược - xuôi) cũng như đảm bảo cung cấp lao động có kỹ năng.
Ba nhóm hành động này cần được thực hiện cùng với các hành động khác, như xanh hóa thương mại để đối mặt với khả năng các thị trường trọng điểm của Việt Nam áp dụng thuế xanh ở biên giới.
Ưu tiên thứ hai: Đẩy nhanh số hoá nền kinh tế.
Theo WB, Chính phủ cần hiểu rõ rằng chuyển đổi số có thể giúp đất nước chuyển đổi từ nền kinh tế có thu nhập trung bình sang nền kinh tế có thu nhập cao bằng cách đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng trong Chiến lược Phát triển Kinh tế - Xã hội (SEDS) mới của mình.
Chuyển từ “tăng trưởng bằng mọi giá” sang “xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững” |
Những điểm yếu chính của Việt Nam nằm ở năng lực đổi mới hạn chế và thiếu hụt kỹ năng số, đây là một phần của tình trạng thiếu hụt kỹ năng trên bình diện rộng ở Việt Nam và sự chú trọng thiếu cân bằng giữa an ninh thông tin và quyền riêng tư trong việc truy cập và sử dụng dữ liệu.
Giải quyết những thách thức về khả năng tiếp cận dữ liệu mở hạn chế, năng lực sáng tạo tương đối yếu, rào cản đối với các doanh nghiệp kỹ thuật số thành lập mới và chỉ một số lượng nhỏ công nhân có kỹ năng kỹ thuật số là điều rất quan trọng nếu Việt Nam muốn tận dụng tối đa quá trình chuyển đổi số đang diễn ra, đặc biệt là để tránh sự xuất hiện của khoảng cách số.
Do đó, nhóm chuyên gia của WB cho rằng, trong tương lai, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng thông tin liên lạc, vốn sẽ cần được bảo trì và hiện đại hóa trong vài năm tới.
Ưu tiên thứ ba: Chuyển từ “tăng trưởng bằng mọi giá” sang “xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững”.
Theo WB, đại dịch COVID-19 đã nhấn mạnh sự mong manh của cuộc sống con người khi đối mặt với những cú sốc ngoại sinh, khiến cho cải thiện khả năng chống chịu không chỉ đối với các đại dịch trong tương lai mà còn cả những biến đổi khí hậu trở thành việc làm cấp thiết. Do đó, nhiều Chính phủ và các tổ chức quốc tế đã tăng cường sự tham gia của họ hướng tới sự phục hồi xanh trên toàn thế giới.
Việc nhấn mạnh vào tăng trưởng xanh như vậy là cách Việt Nam phản ứng với sự suy giảm nhanh chóng nguồn vốn tài nguyên thiên nhiên của mình và với những rủi ro đang tăng nhanh liên quan đến biến đổi khí hậu toàn cầu.
Báo cáo đánh giá môi trường quốc gia gần đây do WB thực hiện nhấn mạnh rằng Việt Nam đang tụt hậu về tính bền vững và khả năng chống chịu. Việt Nam liên tục đạt điểm thấp hơn trong hai lĩnh vực này so với các nền kinh tế Đông Á khác, trong khi có thành tích tốt hơn trong lĩnh vực hiệu quả kinh tế và phát triển bao trùm. Sự mất cân bằng này cho thấy sự hạn chế trước đây của Việt Nam trong quan tâm và hành động đối với vấn đề tài nguyên thiên nhiên, môi trường và rủi ro khí hậu.
Một vấn đề khác được WB nêu ra là chi phí kinh tế liên quan đến rủi ro khí hậu đã lớn và dự kiến còn tăng nhanh nếu không có các chính sách thích ứng và giảm thiểu hiệu quả. Mực nước biển dâng cao ở Đồng bằng sông Cửu Long, thiên tai lớn hơn và thường xuyên hơn (ví dụ như bão) dọc theo bờ biển miền Trung, nhiệt độ cao hơn và thay đổi đều ảnh hưởng đến năng suất lao động, hủy hoại tài sản và tính mạng con người.
Hơn nữa, rủi ro tài khóa mà Việt Nam phải đối mặt do thiên tai là rất lớn. Theo một đánh giá gần đây của WB, trung bình mỗi năm Việt Nam có khả năng gánh chịu thiệt hại trực tiếp 30,2 nghìn tỷ đồng (1,4 tỷ USD) đối với tài sản công và tư do lũ lụt, bão và động đất.
Trong đó, thiệt hại tiềm tàng riêng của Chính phủ ước tính là 5,9 nghìn tỷ đồng (278 triệu đô la Mỹ). Đánh giá ước tính rằng trong 50 năm tới, có 40% khả năng Việt Nam phải chịu thiệt hại kinh tế vượt quá 141,2 nghìn tỷ đồng (6,7 tỷ USD) và 20% khả năng phải chịu thiệt hại vượt quá 171,2 nghìn tỷ đồng (8,1 tỷ USD).
Theo WB, vấn đề giải quyết những thiệt hại về môi trường và rủi ro khí hậu đã trở nên cấp thiết đối với Việt Nam vì chúng không chỉ tác động tới các thế hệ tương lai mà cả các lĩnh vực chính sách chính (thương mại, đầu tư) và các lĩnh vực ưu tiên (giao thông và du lịch), vốn nằm trong số những động lực quan trọng nhất của mô hình tăng trưởng của Việt Nam trong những năm gần đây.
Ưu tiên thứ tư: Đẩy mạnh cơ sở hạ tầng bằng cách cải thiện chất lượng chi tiêu công và tăng cường các giải pháp của khu vực tư nhân.
Nhóm chuyên gia WB cho rằng, Việt Nam cần chi nhiều hơn cho cơ sở hạ tầng để giải quyết tình trạng thiếu hụt đáng kể trong lĩnh vực giao thông, năng lượng và nước, cũng như để duy trì và hiện đại hóa các mạng lưới hạ tầng hiện có.
Ưu tiên thứ năm: Cân bằng sự ổn định của ngành ngân hàng với việc mở rộng tài chính toàn diện và phát triển thị trường vốn về chiều sâu.
Ưu tiên thứ sáu: Chuyển từ nỗ lực giảm nghèo từng phần sang một chương trình bảo trợ xã hội trên toàn quốc.
Theo nhóm chuyên gia của WB, cuộc khủng hoảng COVID-19 đã nâng cao tầm quan trọng của bảo trợ xã hội có tính thích ứng, giải quyết tình trạng dễ bị tổn thương trước các cú sốc bằng cách cung cấp hỗ trợ hoặc bảo hiểm tạm thời cho các nhóm bị ảnh hưởng.
Hiện nay, các công cụ của hệ thống bảo trợ xã hội hiện đại hầu như không có, do đó ít có sự bảo vệ đối với người lao động chính thức, người lớn tuổi và người cận nghèo ở khu vực thành thị. Chính phủ sẽ khó đưa ra các mạng lưới an sinh xã hội có tính mục tiêu, ví dụ chuyển tiền có điều kiện, vì không có cơ sở dữ liệu để xác định các hộ gia đình dễ bị tổn thương nhất hoặc các công cụ để chuyển tiền cho họ, ngoại trừ bằng cách sử dụng tiền mặt.
Những hạn chế này đã cản trở các cấp chính quyền thực hiện gói tài chính COVID-19 của mình vào năm 2020, chỉ giải ngân được 10% kinh phí được phân bổ cho các chương trình mới.
Do đó, nhóm chuyên gia của WB khuyến nghị Chính phủ nên xem xét lại chính sách bảo trợ xã hội của mình để giải quyết sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế và xã hội của xã hội Việt Nam.