Bao thanh toán: Kênh tài trợ thương mại đầy tiềm năng còn bị lãng quên tại Việt Nam
Dù có nhiều lợi ích, tuy nhiên, thị trường bao thanh toán ở Việt Nam vẫn phát triển khá chậm. Giới chuyên môn cho rằng, để “đánh thức” tiềm năng thị trường này cần đẩy nhanh hoàn thiện hành lang pháp lý.
Số liệu thống kê từ Ngân hàng Nhà nước cho thấy, dư nợ bao thanh toán trong nước mới chỉ đạt khoảng 16 nghìn tỷ đồng, chiếm tỷ lệ rất nhỏ so với tổng dư nợ toàn hệ thống gần 17 triệu tỷ đồng.
Con số trên cho thấy quy mô bao thanh toán tại Việt Nam còn quá khiêm tốn so với tiềm năng và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Trong khi đó, theo dữ liệu từ Factors Chain International (FCI), doanh số bao thanh toán toàn cầu tăng trưởng bình quân khoảng 8%/năm và chiếm tới 80% tổng giá trị giao dịch thương mại quốc tế.
Nhận định về vấn đề này, ThS. Nguyễn Minh Trí, Giảng viên Khoa Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Văn Hiến TP. Hồ Chí Minh cho rằng, sự chênh lệch trên phản ánh dư địa phát triển của thị trường bao thanh toán tại Việt Nam còn rất lớn. Nếu được khai thác đúng hướng, đây có thể trở thành kênh vốn quan trọng song hành cùng tín dụng ngân hàng, nhất là trong bối cảnh nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp ngày càng cao.
Thực tế cho thấy, hoạt động bao thanh toán ở Việt Nam thời gian qua đã có những bước khởi đầu tích cực. Một số ngân hàng thương mại và công ty tài chính đã triển khai dịch vụ, chủ yếu tập trung cho khối doanh nghiệp xuất - nhập khẩu. Với đặc thù thanh toán quốc tế cần độ an toàn cao, bao thanh toán giúp doanh nghiệp nhận tiền nhanh từ các khoản phải thu, hạn chế rủi ro thanh toán, đồng thời giải quyết bài toán thiếu vốn lưu động.
ThS. Nguyễn Văn Hoàng, Phó Giám đốc Agribank An Giang chia sẻ, ở góc độ ngân hàng, bao thanh toán mở ra hướng đi mới trong việc đa dạng hóa sản phẩm tín dụng và dịch vụ, đồng thời hỗ trợ quản trị rủi ro tốt hơn so với cho vay truyền thống. Khác với cho vay thông thường dựa vào tài sản thế chấp, bao thanh toán dựa vào dòng tiền và uy tín thanh toán của đối tác. Điều này giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro theo chuỗi giao dịch, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp minh bạch hóa thông tin tài chính.
Tuy vậy, nếu nhìn toàn cảnh, quy mô và mức độ phổ biến của bao thanh toán ở Việt Nam vẫn còn khá hạn chế. Doanh nghiệp nhỏ và vừa, đối tượng được xem là hưởng lợi lớn nhất lại chưa mạnh dạn tiếp cận, phần vì thiếu thông tin, phần vì e ngại thủ tục và chi phí dịch vụ.
Ảnh minh họa
Vướng mắc về hành lang pháp lý
Một trong những nguyên nhân chính khiến bao thanh toán tại Việt Nam chưa phát triển mạnh là hành lang pháp lý chưa thực sự đồng bộ. Dù Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) và Thông tư 20/2024/TT-NHNN đã bổ sung nhiều quy định mới liên quan đến bao thanh toán, nhưng vẫn còn không ít khoảng trống.
Cụ thể, từ phía doanh nghiệp, nhiều đơn vị mong muốn được áp dụng hình thức bao thanh toán “miễn truy đòi”, tức là sau khi đã chuyển nhượng khoản phải thu, rủi ro không thanh toán sẽ do ngân hàng gánh chịu. Tuy nhiên, khuôn khổ pháp lý hiện hành chủ yếu cho phép bao thanh toán “có truy đòi”, nghĩa là nếu khách hàng cuối cùng không trả tiền, doanh nghiệp vẫn phải chịu trách nhiệm. Điều này khiến công cụ tài chính này chưa thực sự hấp dẫn.
Từ phía ngân hàng, khó khăn lại nằm ở khâu thẩm định và quản lý rủi ro. ThS. Nguyễn Minh Trí cho rằng, ngân hàng rất khó xác minh được liệu khoản phải thu đã được thế chấp hoặc chuyển nhượng ở nơi khác hay chưa? Bên cạnh đó, việc thẩm định đối tác nước ngoài, đặc biệt là khách hàng không cư trú gặp nhiều trở ngại do thiếu chuẩn mực quốc tế thống nhất và hạn chế trong chia sẻ thông tin. Ngoài ra, công tác hạch toán kế toán đối với bao thanh toán tại Việt Nam hiện chưa hoàn toàn phù hợp với thông lệ quốc tế, gây khó cho cả ngân hàng lẫn doanh nghiệp trong việc ghi nhận và minh bạch hóa dòng tiền.
Giải pháp thúc đẩy thị trường bao thanh toán
Mặc dù còn nhiều hạn chế, nhưng nhìn chung tiềm năng phát triển bao thanh toán ở Việt Nam là rất lớn, đặc biệt trong bối cảnh Chính phủ định hướng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững khu vực doanh nghiệp tư nhân. Nếu được hoàn thiện về pháp lý và triển khai đồng bộ, bao thanh toán sẽ trở thành công cụ tài chính hữu hiệu để doanh nghiệp Việt Nam giải bài toán vốn lưu động, giảm phụ thuộc vào vay ngân hàng truyền thống, đồng thời góp phần lành mạnh hóa dòng tiền và nâng cao tính minh bạch tài chính.
Để làm được điều này, cần triển khai nhiều giải pháp đồng bộ, trước hết, hoàn thiện hành lang pháp lý với định nghĩa rõ ràng về bao thanh toán theo chuẩn mực quốc tế, phân loại cụ thể các hình thức bao thanh toán (có truy đòi, miễn truy đòi, trong nước, quốc tế). Đồng thời, xây dựng cơ chế đăng ký và quản lý khoản phải thu tập trung, nhằm tránh tình trạng trùng lặp thế chấp.
Thứ hai, phát triển hạ tầng công nghệ và cơ sở dữ liệu. Việc ứng dụng công nghệ tài chính (FinTech) để định danh, lưu ký hóa đơn điện tử, theo dõi và quản lý dòng tiền sẽ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp tiếp cận dịch vụ nhanh chóng hơn.
Thứ ba, cần có các cơ chế hỗ trợ chia sẻ rủi ro, chẳng hạn như quỹ bảo lãnh khoản phải thu hoặc bảo hiểm bao thanh toán, để khuyến khích ngân hàng mạnh dạn mở rộng dịch vụ.
Cuối cùng, truyền thông và nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về bao thanh toán cũng là yếu tố quan trọng. Nhiều doanh nghiệp hiện nay chưa thực sự hiểu rõ lợi ích của công cụ này, dẫn đến tâm lý e dè.