Sửa đổi toàn diện Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp để đáp ứng tình hình mới
Luật sư Hà Huy Phong: Tính đến nay, Luật Thuế TNDN năm 2008 có hiệu lực hơn 16 năm, với một số thay đổi và điều chỉnh trong các năm 2013, 2014, 2020, 2022 và 2023 do việc điều chỉnh một số khía cạnh liên quan đến các đạo luật chuyên ngành. Có thể nói rằng, Luật Thuế TNDN 2008 là một trong số rất ít đạo luật tại Việt Nam có tuổi thọ trên 15 năm.
Phóng viên: Thưa Luật sư, ông đánh giá thế nào về tác động của Luật Thuế TNDN năm 2008 đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam trong hơn một thập kỷ qua?
Luật sư Hà Huy Phong: Tính đến nay, Luật Thuế TNDN năm 2008 có hiệu lực hơn 16 năm, với một số thay đổi và điều chỉnh trong các năm 2013, 2014, 2020, 2022 và 2023 do việc điều chỉnh một số khía cạnh liên quan đến các đạo luật chuyên ngành. Có thể nói rằng, Luật Thuế TNDN 2008 là một trong số rất ít đạo luật tại Việt Nam có tuổi thọ trên 15 năm.
Luật Thuế TNDN năm 2008 được xây dựng trên nền tảng các nguyên tắc minh bạch, công bằng và phù hợp với thông lệ quốc tế, đã tạo ra bước tiến lớn trong chính sách thuế của Việt Nam. Đây là đạo luật đóng vai trò trụ cột trong việc quản lý nguồn thu ngân sách từ khối doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy môi trường đầu tư kinh doanh ổn định.
Tôi cho rằng, trong hơn 16 năm qua, Luật đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc của Việt Nam, từ một nền kinh tế đang phát triển thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP hàng đầu khu vực. Việc áp dụng thuế suất linh hoạt và các chính sách ưu đãi đã giúp thu hút mạnh mẽ dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), hỗ trợ doanh nghiệp trong nước phát triển và tạo động lực cho các ngành công nghiệp mũi nhọn.
Tuy nhiên, thời gian qua, nền kinh tế Việt Nam đã có những thay đổi sâu sắc. Quy mô GDP hiện đạt khoảng 430 tỷ USD, thu nhập bình quân đầu người tăng lên 4.300 USD. Những biến động lớn này đòi hỏi hệ thống thuế, bao gồm Luật Thuế TNDN, cần được điều chỉnh kịp thời để bắt kịp tốc độ phát triển, đồng thời giải quyết các vấn đề mới phát sinh.
Sửa Luật: Yêu cầu từ thực tiễn
Phóng viên: Thưa ông, những yếu tố nào từ thực tiễn đặt ra yêu cầu phải sửa đổi Luật Thuế TNDN?
Luật sư Hà Huy Phong: Việc sửa đổi Luật thuế TNDN có ý nghĩa hết sức quan trọng và cần thiết phải được thực hiện một cách căn cơ, đi từ những nguyên lý điều chỉnh đến các điều khoản cụ thể nhằm phản ánh được yêu cầu đổi mới trong kỷ nguyên vươn mình của Đất nước và khắc chế một số tồn tại, bất cập đã được tổng kết trong thời gian vừa qua. Có rất nhiều yếu tố khiến việc sửa đổi Luật Thuế TNDN trở thành một yêu cầu cấp thiết, cụ thể:
Trước hết, nền kinh tế Việt Nam đã xuất hiện nhiều mô hình kinh doanh mới như kinh tế số, kinh tế chia sẻ và thương mại điện tử. Các nguồn thu nhập từ những lĩnh vực này chưa được điều chỉnh đầy đủ trong luật hiện hành, dẫn đến khoảng trống pháp lý và khó khăn trong quản lý.
Thứ hai, cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và xu hướng chuyển đổi số đang làm thay đổi mạnh mẽ cách thức hoạt động kinh doanh, từ đó làm phức tạp hóa quy trình quản lý thuế. Ví dụ, các dòng thu nhập xuyên biên giới thông qua nền tảng kỹ thuật số hoặc các giao dịch điện tử quốc tế đang ngày càng khó kiểm soát nếu không có cơ chế pháp lý chặt chẽ.
Thứ ba, Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực hội nhập quốc tế, trong đó có việc thực hiện cam kết với các tổ chức tài chính toàn cầu như OECD. Các cơ chế điều chỉnh mới như thuế tối thiểu toàn cầu, CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU) cũng đang tác động trực tiếp tới chính sách thuế doanh nghiệp. Nếu không có những thay đổi phù hợp, doanh nghiệp Việt Nam sẽ gặp bất lợi khi cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tất cả những yếu tố này không chỉ đặt ra yêu cầu khắc phục hạn chế của luật hiện hành mà còn mở ra cơ hội để xây dựng một hệ thống thuế hiện đại, đồng bộ hơn.
Phóng viên: Theo ông, từ sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu nói chung và kinh tế Việt Nam nói riêng, cần lưu ý những nguyên tắc nào khi sửa đổi Luật thuế TNDN để đạt được hiệu quả tốt nhất?
Luật sư Hà Huy Phong: Nguyên tắc quan trọng nhất là đảm bảo cân bằng giữa yêu cầu tăng thu ngân sách nhà nước và mục tiêu hỗ trợ doanh nghiệp phát triển. Chính sách thuế cần được xây dựng để vừa đảm bảo trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Cụ thể, cần áp dụng mức thuế suất hợp lý, ưu tiên giảm gánh nặng thuế cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, y tế, và các ngành công nghiệp xanh. Ngược lại, có thể cân nhắc áp dụng mức thuế cao hơn đối với các ngành khai thác tài nguyên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Bên cạnh đó, Luật cần được thiết kế linh hoạt hơn, có khả năng thích ứng với các mô hình kinh doanh mới và nhanh chóng điều chỉnh để phản ánh thực tiễn. Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ như Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý thuế cần được chú trọng nhằm giảm thiểu sai sót và tăng cường minh bạch.
Phóng viên: Ông có đề xuất gì để hệ thống quản lý thuế của Việt Nam có thể thích ứng với các thách thức trong quản lý thuế trong bối cảnh hiện nay?
Luật sư Hà Huy Phong: Để thích ứng với những thách thức mới, Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý đồng bộ, bao gồm sự phối hợp chặt chẽ giữa Luật Thuế TNDN, Luật Quản lý thuế, Luật An ninh mạng, và các hiệp định quốc tế về thuế. Ngoài ra, cần tăng cường năng lực quản lý thuế bằng cách ứng dụng công nghệ hiện đại như blockchain trong kiểm soát giao dịch tài chính, AI trong dự đoán và phân tích hành vi trốn thuế.
Việc hợp tác với các tổ chức tín dụng, các sàn thương mại điện tử, và các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán là rất quan trọng để mở rộng phạm vi quản lý thuế. Đồng thời, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác trong việc xây dựng các chính sách thuế tối ưu, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế số.
Với ý nghĩa đó, sửa đổi Luật Thuế TNDN không chỉ là nhiệm vụ cấp bách mà còn là cơ hội để tạo đà phát triển mới cho nền kinh tế Việt Nam, xây dựng một hệ thống thuế minh bạch, công bằng và đáp ứng được nhu cầu của thời đại.
Phóng viên: Xin cảm ơn những chia sẻ của ông!