Kinh tế vĩ mô thế giới trước tác động của thị trường hàng hóa
Tại báo cáo cập nhật về triển vọng kinh tế toàn cầu mới đây, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã công bố kết quả nghiên cứu đánh giá tác động của thị trường giá cả hàng hóa đến nền tảng kinh tế vĩ mô trong môi trường quốc tế có nhiều thay đổi.
Theo đó, từ tháng 3 - 8/2025, giá cả các mặt hàng chủ chốt giảm khoảng 2,6%, trong đó giá kim loại quý tăng cao đã bù đắp phần nào xu hướng giảm giá những mặt hàng khác, bao gồm năng lượng, kim loại cơ bản, và nông sản. Trên thị trường dầu mỏ, nguồn cung tăng vững và nhu cầu ảm đạm trên toàn cầu đã gây áp lực giảm giá mặt hàng này, mặc dù căng thẳng địa chính trị tiếp tục kéo dài.
Diễn biến trên thị trường hàng hóa
Từ tháng 3 - 8/2025, giá dầu giảm tới 5,4% do nhu cầu ảm đạm trên toàn cầu và nguồn cung tăng vững. Mặc dù xung đột Israel-Iran đã đẩy giá dầu tăng chóng vánh vào giữa tháng 6/2025, nhưng giá cả mặt hàng này chỉ biến động thấp (giao dịch trong khoảng 60-70 USD/thùng), sau thông báo tháng 4/2025 của Mỹ về chủ trương áp đặt các mức thuế quan mới đối với hàng nhập khẩu. Thông báo này đã giảm kỳ vọng về nhu cầu trên toàn cầu, trùng khớp với sản lượng dầu (bắt đầu tăng từ tháng 4/2025 theo kế hoạch của Tổ chức Các nước xuất khẩu dầu và một số nước khác, bao gồm CHLB Nga - OPEC+).
Hiện nay, thị trường đang bám sát các yếu tố cơ bản dẫn dắt xu hướng giảm giá. Cơ quan Năng lượng quốc tế (IEA) dự báo, nhu cầu về dầu mỏ sẽ tăng 0,7 triệu thùng/ngày trong năm 2025, sản lượng dầu tăng 1,4 triệu thùng/ngày, trong khi sản lượng dầu theo kế hoạch gần đây nhất của OPEC+ sẽ từng bước tăng trở lại lên 2,5 triệu thùng/ngày cho đến tháng 8/2025, sớm 1 năm so với kế hoạch đề ra. Thị trường tương lai tại Mỹ cho thấy, giá dầu sẽ dao động quanh mức trung bình 68,90 USD/thùng trong năm 2025, giảm 12,9% so năm trước, sau đó sẽ tiếp tục giảm xuống 65,80 USD/thùng trong năm 2026 và tăng đều lên 67,30 USD/thùng vào năm 2030.
Trong khi rối loạn nguồn cung tại Nga có nguy cơ đẩy giá dầu tăng cao, rủi ro trong việc mở rộng nguồn cung của OPEC+ cũng tăng cao và chính sách thuế quan (đang bao phủ môi trường kinh tế toàn cầu) có thể tiếp tục gây áp lực giảm giá dầu. Suốt thời gian này, các cơ sở sản xuất với chi phí cao đã điều chỉnh giảm mức giá sàn, giá hòa vốn tại một số cơ sở sản xuất dầu tại Mỹ đã giảm xuống mức trung bình 60 USD/thùng.
Giá khí đốt tự nhiên giảm theo giá dầu, phản ánh tác động của thuế quan và nguồn cung dồi dào. Từ tháng 3 đến tháng 8/2025, giá khí đốt tại Trung tâm giao dịch châu Âu (Title Transfer Facility - TTF) giảm 16,6% xuống 11,0 USD/MMBtu. Mặc dù bật tăng vào giữa tháng 6/2025 do xung đột Iran-Israel gây ra, giá khí đốt tại TTF giảm theo diễn biến nhu cầu do thuế quan đang gây bất lợi cho doanh nghiệp, nhu cầu tại châu Á yếu ớt, trong khi Liên minh châu Âu (EU) tăng cường tích trữ để đảm bảo tính linh hoạt trước những thách thức khó lường. Theo xu hướng giảm giá tại châu Âu, giá khí hóa lỏng tại châu Á giảm 12,2%. Giá khí đốt tại Trung tâm giao dịch Henry Hub (Mỹ) giảm 30% xuống 2,9 USD/MMBtu do chính sách thương mại cản trở nhu cầu, trong khi sản lượng tăng kỷ lục. Theo nhận định tại các thị trường tương lai, giá khí đốt trung bình trong năm 2025 tại TTF là 12,1 USD/MMBtu, sau đó giảm dần xuống 8,4 USD/MMBtu vào năm 2030, phản ánh nguồn cung khí hóa lỏng dồi dào trên toàn cầu trong trung hạn, với năng lực xuất khẩu từ Mỹ tăng gần hai lần cho đến năm 2027. Trong giai đoạn 2025-2030, giá khí đốt tại Henry Hub dao động quanh ngưỡng 3,5 USD/MMBtu.
Xung đột địa chính trị triền miên tiếp tục đẩy giá kim loại quý tăng theo nhu cầu bảo toàn tài sản, trong khi thuế quan kéo giảm giá cả mặt hàng này. Từ tháng 3 đến tháng 8/2025, chỉ số giá kim loại quý của IMF tăng 6,8%, riêng giá vàng tăng 12,8% lên kỷ lục 3.400 USD/oz khi các nhà đầu tư tìm kiếm tài sản an toàn trong bối cảnh bất ổn địa chính trị kéo dài và các NHTW tăng cường dự trữ vàng. Trong khi đó, chính sách thuế quan của Mỹ đang gây tác động hỗn hợp lên giá cả các mặt hàng kim loại cơ bản. Trong khi thông báo tháng 4 của Mỹ về chủ trương áp mức thuế mới đối với hàng nhập khẩu vào Mỹ đã gây áp lực giảm giá trên toàn cầu, việc áp mức thuế 50% đối với các mặt hàng thép, nhôm, và đồng đã kích hoạt làn sóng tập trung của Mỹ vào đầu tư và thương mại, qua đó hỗ trợ tăng giá những mặt hàng này. Các thị trường tương lai nhận định, giá cả sẽ tăng nhẹ 0,3% trong năm 2025 và tăng 3,0% trong năm 2026.
Sau khi tăng vững trong những ngày đầu năm, giá cả các mặt hàng nông sản đã quay đầu giảm nhờ nguồn cung dồi dào và chính sách thuế của Mỹ. Từ tháng 3 đến tháng 8/2025, chỉ số giá thực phẩm và đồ uống của IMF giảm 4,8%, do giá cà phê, ngũ cốc, và giá đường giảm sâu. Trong bối cảnh vụ mùa bội thu tại các quốc gia trồng trọt chủ chốt như Mỹ, Nga, Brazil, Argentina, giá ngũ cốc giảm 11,1%. Triển vọng nguồn cung từ Brazil cải thiện và chính sách thuế quan của Mỹ đã đẩy giá cà phê giảm 16,7%. Giá ngô giảm 11,9%, chủ yếu là nhờ vụ mùa bội thu tại Brazil trong quý 2/2025 và thời tiết thuận lợi tại Mỹ. Tuy nhiên, giá thực phẩm có thể tăng cao do những rào cản mới về xuất khẩu sẽ thắt chặt nguồn cung quốc tế, hiện tượng La Niña được dự báo sẽ gây ra thời tiết bất lợi trong quý 4/2025.
Triển vọng toàn cầu
Do giá dầu giảm sâu, giá chất đốt sẽ giảm 7,9% trong năm 2025 và giảm 3,6% trong năm 2026, mặc dù giảm chậm hơn so với báo cáo tháng 4/2025. Giá cả các mặt hàng phi năng lượng được dự báo tăng 7,4% trong năm 2025 và tăng 4,1% trong năm 2026. Mức tăng này thấp hơn so với dự báo tháng 4/2025, chủ yếu là nhờ giá thực phẩm và đồ uống giảm thấp, với giá gạo, bột mỳ, cà phê, cacao giảm sâu từ mức giá kỷ lục trong lịch sử.
Biến động trên các thị trường hàng hóa cũng chi phối phần nào các quyết định chính sách trong lĩnh vực tài chính, và các NHTW sẽ triển khai những giải pháp khác nhau tùy thuộc vào quy mô của áp lực lạm phát. Tại Mỹ, Ngân hàng Dự trữ liên bang (FED) dự kiến sẽ tập trung giảm lãi suất cơ bản trong năm 2025, xuống 3,50-3,75% vào cuối năm 2025, sau đó sẽ giảm dè dặt hơn xuống 2,75-3,0% vào cuối năm 2028. Tại khu vực đồng Euro, lãi suất cơ bản có thể được duy trì ổn định quanh tỷ lệ 2,0%. Trong khi đó, lãi suất cơ bản tại Nhật Bản được kỳ vọng sẽ tăng dần trong giai đoạn trung hạn lên mức lãi suất trung tính khoảng 1,5%, phù hợp với nỗ lực duy trì lạm phát và neo kỳ vọng lạm phát theo mục tiêu 2,0% của NHTW.
Về chính sách tài khóa, các nhà tạo lập chính sách tại AEs dự kiến sẽ duy trì quan điểm chính sách tài khóa trung tính mở rộng, đánh dấu sự rút lui đáng kể khỏi lập trường chính sách tài khóa thắt chặt - theo nhận định tại báo cáo tháng 4/2025. Tại Mỹ, tỷ lệ cán cân tài khóa chính phủ so GDP có thể giảm 0,5% vào năm 2026, mặc dù nguồn thu từ thuế quan sẽ bù đắp khoảng 0,7% GDP. Tại khu vực đồng Euro, cán cân tài khóa có vẻ trầm trọng hơn, bao gồm mức thâm hụt mở rộng 0,8% tại Đức do yêu cầu mở rộng chi tiêu phát triển hạ tầng và năng lực quân sự. Theo chủ trương chính sách hiện hành, nợ công tại Mỹ sẽ tăng từ 122% GDP vào năm 2024 lên 143% vào năm 2030, cao hơn 15% so với dự báo đưa ra tại báo cáo tháng 4/2025. Tại khu vực euro, nợ công sẽ tăng từ 87% GDP vào năm 2024 lên 92% vào năm 2030. Trái lại tại EMDEs, thâm hụt tài khóa tăng trong năm 2025 và sẽ giảm trung bình 0,2% GDP trong năm 2026. Tại Trung Quốc, thâm hụt tài khóa tăng 1,2% GDP trong năm 2025 và sẽ thu hẹp nhẹ cho tới năm 2030. Tuy nhiên, nợ công tại EMDEs cũng tiếp tục tăng, từ tỷ lệ dưới 70% GDP vào năm 2024 lên 82% vào năm 2030.
Bất ổn chính sách thương mại được dự báo vẫn tăng cao trong năm 2025-2026, kể cả trong trường hợp Mỹ và Trung Quốc sẽ tiến hành đàm phán trong tháng 11/2025 để hạ nhiệt căng thẳng thương mại song phương, trong khi chính phủ Mỹ đang hoàn thiện các thủ tục pháp lý dựa trên Đạo luật Quyền hạn kinh tế khẩn cấp quốc tế (IEEPA) để làm cơ cở áp đặt chính sách thuế quan mới.
Trong 5 năm tới, thương mại toàn cầu được dự báo sẽ suy giảm nhẹ. So với báo cáo tháng 4/2025, hoạt động thương mại được kỳ vọng sẽ tăng nhanh trong năm 2025, sau đó đà tăng sẽ chậm lại trong năm 2026. Cụ thể là, trao đổi thương mại toàn cầu được dự báo sẽ tăng trung bình 2,9% trong năm 2025-2026, phản ánh xu hướng tập trung vốn đầu tư và kinh doanh vào giai đoạn đầu (năm 2025), khi nhiều giao dịch thương mại với Mỹ vẫn dựa trên thỏa thuận thuế quan trước đây.
Báo cáo nhận định, hàng hóa là trung tâm, nhưng đôi khi đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường kinh tế vĩ mô, kể cả tại các nước phát triển (AEs) và các nước đang phát triển (EMDEs), trong đó EMDEs thường chứng kiến mức độ chao đảo cao hơn.
Trong bối cảnh các cú sốc cung ứng và căng thẳng thương mại cũng như mâu thuẫn địa chính trị triền miên như hiện nay, việc nắm bắt tác động kinh tế vĩ mô của biến động giá cả là mối quan tâm hàng đầu. Điều này đòi hỏi phải xem xét quy mô rộng lớn của khu vực hàng hóa, đánh giá tác động của các cú sốc về giá cả hàng hóa đối với tăng trưởng và lạm phát, các mối liên kết giữa khu vực hàng hóa với những khu vực kinh tế khác và toàn thế giới. Những mối liên kết này đang định hình lại việc phân bổ lao động và nguồn vốn giữa các khu vực kinh tế nhằm phản ứng với sự vận động của giá cả hàng hóa và đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt những biến động trong hoạt động thực tế và lạm phát. Mức độ kết nối giữa khu vực hàng hóa với nền kinh tế rộng lớn sẽ xác định cường độ và thời gian phóng đại mang tính chu kỳ sau cú sốc về giá cả hàng hóa, làm cơ sở để đưa ra giải pháp chính sách cần thiết.