Phát huy sức mạnh từ Nhân dân để xây dựng Đảng: Câu chuyện niềm tin của hàng triệu người gửi tiền
Xây dựng Đảng hôm nay bắt đầu từ những trải nghiệm công nhỏ bé mà chắc chắn của người dân: được bảo vệ, được giải thích, được phục vụ. Bảo hiểm tiền gửi là nơi các trải nghiệm ấy hiển hiện - biến cam kết của Nhà nước thành sự an tâm của từng người gửi tiền. Bài viết đi từ “dân là gốc”, soi chiếu qua bài học của các quốc gia trên thế giới, rồi trở lại những giải pháp giản dị: nói ngắn gọn, làm đúng hẹn, minh bạch và lắng nghe. Khi những điều giản dị ấy được thực thi bền bỉ, niềm tin không còn là khẩu hiệu - nó trở thành một trong những thước đo sinh động nhất của “ý Đảng hợp lòng dân”.
Niềm tin chính trị - từ nguyên lý “dân là gốc” đến chuẩn mực quản trị hiện đại.
Trong truyền thống chính trị Việt Nam, “dân là gốc” không chỉ là một khẩu hiệu đạo đức; đó là nguyên lý tổ chức quyền lực: mọi chủ trương, chính sách phải xuất phát từ đời sống và lợi ích chính đáng của Nhân dân; dân phải “biết, bàn, làm, kiểm tra, giám sát, thụ hưởng”. Văn kiện Đại hội XIII đã khái quát tinh thần ấy thành mệnh đề hành động: Nhân dân là trung tâm, là chủ thể của công cuộc đổi mới; mọi quyết sách phải vì hạnh phúc và ấm no của Nhân dân, thắt chặt mối quan hệ mật thiết Đảng - Dân trong toàn bộ quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đây là căn cứ chính trị – pháp lý để mọi thiết kế thể chế “đi vào lòng dân” bằng những bảo đảm cụ thể, đo đếm được.
Ở bình diện khoa học quản trị hiện đại, Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) xác lập nền tảng học thuật từ báo cáo Trust and Public Policy (2017): niềm tin ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu lực chính sách, nên phải đo lường và quản trị như một “tài sản công”. Năm 2021, OECD đề xuất một khung động lực niềm tin gồm hai chỉ số: (i) Năng lực – competence (độ tin cậy, mức đáp ứng, khả năng xử lý rủi ro) và (ii) Giá trị – values (liêm chính, công bằng, cởi mở). Các khảo sát niềm tin 2021–2024 cho thấy người dân đánh giá chính phủ “đáng tin” khi họ trải nghiệm dịch vụ công tốt, dữ liệu của họ được dùng đúng mục đích và Nhà nước sẵn sàng bảo vệ họ trong tình huống khẩn cấp; mặt khác, niềm tin suy giảm khi nghi ngờ về liêm chính và tính công bằng. Về thực nghiệm, OECD ghi nhận nhận thức về độ tin cậy, công bằng và cởi mở có tương quan tích cực với mức tin cậy vào nền công vụ, còn liêm chính và khả năng đáp ứng là khoảng trũng cần cải thiện ở nhiều quốc gia. Kết luận cốt lõi đặt ra đó là muốn bồi đắp niềm tin, Nhà nước phải vừa làm giỏi (năng lực) vừa làm đúng (giá trị), không thiên lệch vế nào.
Từ góc nhìn tâm lý – pháp lý, nghiên cứu kinh điển của Tom R. Tyler về tư pháp thủ tục cho thấy: người dân tuân thủ luật và hợp tác với cơ quan công chủ yếu vì tính chính đáng (legitimacy) - niềm tin rằng nhà chức trách có quyền chính đáng và đối xử công bằng - chứ không phải vì sợ chế tài. Khi trải nghiệm thủ tục thấy công bằng, họ chấp nhận quyết định khó, kể cả khi kết quả bất lợi. Đây là “động cơ chuẩn tắc” mạnh hơn động cơ công cụ. Niềm tin, vì thế, không chỉ đến từ “kết quả đúng” mà còn từ “cách làm đúng”. Khi trải nghiệm thủ tục công bằng, người dân sẵn sàng chấp nhận quyết định khó, giảm chi phí cưỡng chế, tăng hợp tác tự nguyện. Đây là nền tảng hành vi học để chuyển “ý Đảng” thành “lòng dân”: minh bạch - tôn trọng - nhất quán trong từng khâu thực thi.
Liên hệ với bảo hiểm tiền gửi (BHTG) – một thiết chế kỹ thuật nhưng giàu “hàm lượng niềm tin” – ta thấy cấu trúc sau:
(i) Tính chính đáng (legitimacy): “Dân là gốc” đòi hỏi quyền lợi người gửi tiền được đặt ở trung tâm, được luật hóa rõ ràng (ai được bảo hiểm, hạn mức là bao nhiêu, trong trường hợp nào). Ở quốc tế, bộ Nguyên tắc cơ bản của Hiệp hội BHTG quốc tế (IADI) xác quyết mục tiêu công: bảo vệ người gửi tiền và góp phần ổn định tài chính; từ đó thiết kế các trụ cột: mục tiêu – thẩm quyền – quản trị – truyền thông - chi trả - phối hợp Mạng an toàn tài chính. Khi mục tiêu và thẩm quyền được xác lập đúng ngay từ đầu, thiết chế có “đất” để tạo dựng niềm tin.
(ii) Năng lực thực thi (competence): niềm tin được cụ thể hóa qua tốc độ và độ chính xác – ví dụ tiêu chuẩn chi trả cho người gửi tiền trong thời gian ngắn không chỉ là kỹ thuật; đó là lời hứa có thời hạn: Nhà nước có năng lực tổ chức, dữ liệu và quy trình để bảo vệ người dân đúng hẹn. Cơ chế tạm ứng chi trả tại một số quốc gia là cách Nhà nước giảm sốc thanh khoản cho người gửi tiền - một tín hiệu giá trị được lượng hóa.
(iii) Giá trị công (values): với BHTG, công bằng - liêm chính – cởi mở được thể hiện ở ba tầng. Công bằng: tiêu chuẩn hóa phương pháp tính hạn mức, đối xử như nhau giữa các người được bảo hiểm theo quy định. Liêm chính: bảo vệ quỹ BHTG trước xung đột lợi ích, minh định trách nhiệm và truy cứu đối tượng gây đổ vỡ để tránh “rủi ro đạo đức”. Cởi mở: truyền thông về các nội dung cốt lõi của chính sách một cách rộng rãi; công bố thống kê chi trả, thời gian chi trả v.v. Những biểu hiện “giá trị” này củng cố nhận thức rằng thiết chế vì dân và đáng tin – đúng tham chiếu với quy chuẩn của OECD.
(iv) Công bằng thủ tục (procedural justice): tư duy “làm đúng cách” của Tyler rất hợp với kịch bản xử lý TCTD và chi trả: truyền thông nhất quán, quy trình tra cứu/nhận tiền rõ ràng, kênh phản hồi hiệu quả. Người gửi tiền có thể không nhận “kết quả hoàn hảo”, nhưng nếu được đối xử công bằng, có tiếng nói và được tôn trọng, họ sẵn sàng hợp tác – từ việc cung cấp hồ sơ đến tuân thủ hướng dẫn chi trả. Càng đúng thủ tục, niềm tin thể chế càng tăng.
(v) Cam kết - khả tín (credibility&commitment): theo Báo cáo Phát triển Thế giới 2017 (WDR), cải cách chỉ hiệu quả khi Nhà nước ràng buộc được lời hứa bằng thiết kế thể chế, điều phối và hợp tác xã hội. Với BHTG, “lời hứa” được ràng buộc qua: hồ sơ người gửi tiền chuẩn dữ liệu SCV, diễn tập chi trả định kỳ, quy định về thời hạn chi trả và trách nhiệm phối hợp của các đơn vị có thẩm quyền, chính quyền địa phương. Khi khả năng thực thi nâng lên, lời hứa chính sách trở thành kỳ vọng hợp lý, từ đó hình thành niềm tin bền vững.
Tóm lại, niềm tin chính trị được bồi đắp khi mục tiêu vì dân (chính đáng) được thực thi có năng lực (đúng hẹn, đúng quy trình) và hàm chứa giá trị công (công bằng, liêm chính, cởi mở). Với BHTG, điều đó được hiện hình bằng những cam kết có thời hạn, có dữ liệu, có trách nhiệm.
Kinh nghiệm quốc tế: Khi chính sách chuyển hoá trực tiếp thành niềm tin công chúng
Ở châu Âu, hệ thống BHTG thống nhất hạn mức 100.000 euro và đặt ra cam kết hoàn trả trong 7 ngày làm việc. Trong giai đoạn chuyển tiếp, nhiều nước áp dụng cơ chế tạm ứng chi trả trong những ngày đầu sự cố. Cùng với đó là mục tiêu quỹ BHTG tối thiểu 0,8% tiền gửi được bảo hiểm. Người gửi tiền biết chính xác họ được bảo vệ bao nhiêu, khi nào; các ngân hàng hoạt động xuyên biên giới cũng bớt được rào cản khi mỗi quốc gia đều có chung một quy định.
Vương quốc Anh áp dụng cơ chế bảo hiểm hạn mức cao tạm thời tới 1 triệu bảng trong 6 tháng cho những dòng tiền đột biến như bán nhà, thừa kế, bồi thường - những khoảnh khắc nếu thiếu niềm tin rất dễ tạo sóng rút tiền hàng loạt. Song song, yêu cầu sử dụng hồ sơ khách hàng (SCV) buộc ngân hàng phải sẵn sàng cung cấp hồ sơ tiền gửi trong 24 giờ, để Quỹ Bảo vệ tiền gửi có thể tự động xác định phần được bảo hiểm.
Hoa Kỳ kết hợp ba mảnh ghép: hạn mức rõ ràng – hạ tầng dữ liệu – kịch bản ngoại lệ có điều kiện. Mức bảo hiểm 250.000 USD mỗi người, mỗi ngân hàng, mỗi loại hình sở hữu được truyền thông bền bỉ; công cụ trực tuyến giúp người dân tự tính quyền lợi. Với các ngân hàng lớn, hệ thống phải tự động xác định bảo hiểm theo từng loại sở hữu để chi trả nhanh. Và khi rủi ro lan rộng như năm 2023, Chính phủ kích hoạt cơ chế ngoại lệ để bảo vệ toàn bộ tiền gửi tại các ngân hàng đổ vỡ, đồng thời thu phí đặc biệt bù đắp chi phí. Thông điệp gửi tới thị trường rất rành mạch: bình thường thì theo luật; khi nguy cơ hệ thống xuất hiện, Chính phủ có phương án dự phòng, tiêu chí rõ ràng.
Hàn Quốc cho thấy nghệ thuật ứng xử trong khủng hoảng: giữa cơn bão tài chính châu Á 1997, Chính phủ áp dụng bảo lãnh toàn bộ tiền gửi để tránh tâm lý hoảng loạn, đồng thời tái thiết thể chế: hợp nhất quỹ, trao vai trò trung tâm cho BHTG Hàn Quốc trong chi trả và xử lý. Quan trọng hơn, bảo hiểm toàn bộ có điểm kết thúc: khi hệ thống ổn định, họ quay về bảo hiểm giới hạn (50 triệu won). Niềm tin được củng cố mà không tạo “thói quen ỷ lại” lâu dài.
Từ Northern Rock (Anh, 2007), thế giới học thêm một điều: trong những giờ căng thẳng nhất, một tuyên bố chính trị mạnh mẽ kèm khung triển khai cụ thể có thể lập tức làm chậm dòng người rút tiền, tạo thời gian để cơ quan chức năng xử lý. Lời nói đúng lúc, đúng người phát ngôn, gắn với kế hoạch thực thi - đó là giải pháp chống lây lan hoảng loạn.
Có thể thấy rằng, quyền lợi người gửi tiền là trung tâm, và lời hứa của Nhà nước phải đong đếm được bằng thời gian – dữ liệu – thủ tục. Thời gian chi trả, chuẩn dữ liệu khách hàng, cơ chế bảo hiểm số dư cao tạm thời, ngoại lệ khi rủi ro hệ thống để ngăn chặn lây lan v.v. khiến niềm tin trở thành kỳ vọng hợp lý chứ không phải cảm tính. Đặt vào lý luận “ý Đảng – lòng Dân”, đó chính là con đường ngắn nhất: khi người dân thấy con số cụ thể, quy trình, kiểm chứng số liệu, họ bình tĩnh trước tin đồn và sẵn sàng hợp tác ngay cả khi kết quả chưa hoàn hảo. BHTG vì thế không chỉ là một chính sách kỹ thuật; đó là hình thái dân vận hiện đại, nơi thiết kế thể chế tốt tạo ra năng lực thực thi, còn truyền thông minh bạch tạo ra đồng thuận xã hội - tất cả cùng hội tụ để bồi đắp vốn chính trị của niềm tin.
Thực tiễn Việt Nam: Để chính sách BHTG tạo niềm tin bền vững
Bước vào giai đoạn 2025–2030, khi các nghị quyết mang tính kiến tạo của Trung ương liên tiếp được ban hành – từ Nghị quyết 57 về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số; Nghị quyết 59 về hội nhập quốc tế; Nghị quyết 66 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật; đến Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân – khung chính trị - thể chế cho một kỷ nguyên “vươn mình” đã hình thành rõ nét. Trong bức tranh ấy, Đảng bộ Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (BHTGVN) chọn một điểm tựa tưởng như giản dị nhưng lại mang ý nghĩa chiến lược: nuôi dưỡng niềm tin xã hội bằng những bảo đảm có thể kiểm chứng, để “ý Đảng” đi thẳng vào đời sống người gửi tiền.
Nhìn lại chặng đường 25 năm, BHTGVN không chỉ là một sáng kiến thể chế được thai nghén từ Nghị định 89/1999/NĐ-CP rồi trưởng thành với Luật BHTG 2012; đó còn là một thiết chế đã kịp thời định vị mình như “cầu nối niềm tin” giữa Nhà nước và công chúng trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng. Dưới sự lãnh đạo xuyên suốt của Đảng ủy, định hướng chính trị không dừng ở các nghị quyết nội bộ, mà đi vào từng quyết sách nghiệp vụ: quy trình, dữ liệu, phối hợp liên cơ quan, tất cả đều vì mục đích bảo vệ quyền lợi người dân.
Hành lang pháp lý liên tục được hoàn thiện là một trong những điều kiện tiên quyết. Sau Luật BHTG 2012, các lần sửa đổi của Luật Các tổ chức tín dụng (2017, 2024) cùng Chiến lược phát triển ngành ngân hàng đã làm rõ vai trò của BHTGVN, nhất là khi tham gia cơ cấu lại tổ chức tín dụng yếu kém. Giai đoạn tới, dự thảo Luật BHTG (sửa đổi) được xác định như dấu mốc quan trọng nâng tầm hoạt động BHTG: từ cơ chế tính phí và năng lực tài chính đến quyền - nghĩa vụ của tổ chức BHTG, từ thẩm quyền tham gia xử lý TCTD đến các quy định về trả tiền bảo hiểm. Nói cách khác, “lời hứa” bảo vệ người gửi tiền sẽ tiếp tục được ràng buộc bằng các cơ chế có thể thực thi.
Niềm tin không thể được dựng lên bằng lời hô hào nếu thiếu cơ sở tài chính đảm bảo. Tính đến 30/4/2025, tổng nguồn vốn hoạt động của BHTGVN đạt 134,5 nghìn tỷ đồng, trong đó quỹ dự phòng nghiệp vụ hơn 127,4 nghìn tỷ đồng. Con số khô khan ấy lại mang một thông điệp ấm áp: có tài chính - có quy trình - có trách nhiệm. Nó cho phép cơ quan BHTG sẵn sàng vừa bảo vệ người gửi tiền khi có sự cố, vừa tham gia hỗ trợ quá trình tái cơ cấu hệ thống TCTD khi cần thiết.
Một trụ cột khác của niềm tin là hạn mức bảo hiểm. Từ 30 triệu đồng những năm đầu, mức chi trả đã từng bước được nâng lên để phù hợp với thực tế gửi tiền của người dân và khả năng của quỹ BHTG; hiện hạn mức 125 triệu đồng cho mỗi người gửi tiền tại một tổ chức tham gia BHTG đang giúp hơn 92% người gửi tiền được bảo hiểm toàn bộ. Luật Các tổ chức tín dụng và Dự thảo Luật BHTG (sửa đổi) còn đặt ra việc Thống đốc NHNN có thể quyết định bảo hiểm toàn bộ cho người gửi tiền khi phát sinh nghĩa vụ trả tiền bảo hiểm trong trường hợp đặc biệt. Dĩ nhiên, so với thông lệ quốc tế, chúng ta còn dư địa để cân nhắc; vì thế, việc rà soát định kỳ, bám sát lạm phát, cơ cấu tiền gửi và năng lực quỹ BHTG là cần thiết, để cân bằng giữa “an tâm của dân” và “kỷ luật tài chính” của hệ thống.
Nếu hạn mức là cam kết khi có biến cố, người dân được bảo vệ, thì giám sát - kiểm tra lại là cam kết ngăn rủi ro từ sớm, từ xa. BHTGVN hiện giám sát thường xuyên 100% tổ chức tham gia BHTG; dữ liệu thu thập trở thành đầu vào cho kiểm tra tại chỗ, cảnh báo, chấn chỉnh, đồng thời là cơ sở để phối hợp theo yêu cầu của NHNN. Riêng với hệ thống quỹ tín dụng nhân dân - khu vực tiềm ẩn rủi ro cao - BHTGVN đã thực hiện kiểm tra chuyên sâu theo chỉ đạo của NHNN với 234 QTDND trong giai đoạn 2019–2024, và kế hoạch năm 2025 là 120 QTDND. Những con số ấy nói lên một phương châm nhất quán: giữ ổn định hệ thống không phải bằng các biện pháp “chữa cháy”, mà bằng kỷ luật phòng ngừa được duy trì đều đặn.
Cùng với giám sát, BHTGVN đã tham gia sâu hơn cơ cấu lại các tổ chức tín dụng yếu kém. Cán bộ của BHTGVN tham gia Ban Kiểm soát đặc biệt, có trường hợp được NHNN chỉ định giữ vị trí quản trị – điều hành ở QTDND kiểm soát đặc biệt; các giải pháp hỗ trợ tài chính như cho vay đặc biệt, mua trái phiếu đặc biệt được chuẩn bị về quy trình và nguồn lực. Theo quy định mới của Luật Các TCTD 2024, BHTGVN còn tham gia đánh giá tính khả thi phương án cơ cấu lại.
Đáng chú ý, từ năm 2015 tới nay, BHTGVN chưa phát sinh nghĩa vụ chi trả bảo hiểm. Tuy nhiên, công tác chi trả được chuẩn bị kỹ lưỡng và thường xuyên: diễn tập mô phỏng, chuẩn hóa quy trình, rút ngắn các khâu nghiệp vụ để nếu sự cố xảy ra, tiền đến tay người dân đúng – đủ – kịp thời. Quy mô bảo vệ hiện nay nói lên mức độ cam kết: đến hết tháng 4/2025, BHTGVN đang bảo vệ hơn 9,5 triệu tỷ đồng tiền gửi được bảo hiểm của khoảng 130 triệu lượt người gửi tiền tại 1.277 tổ chức tham gia BHTG. Khi phạm vi bảo vệ lớn như vậy, trách nhiệm truyền thông cũng phải “lớn lên” tương xứng: nói ngắn - dễ hiểu - đúng lúc, để xã hội bình tĩnh trước những đợt sóng tin đồn.
Trong bối cảnh chuyển đổi số là đột phá chiến lược, Đảng ủy BHTGVN đã sớm thành lập Ban Chỉ đạo, triển khai e-office, e-learning, định hướng các giải pháp giám sát thông minh và ứng dụng trí tuệ nhân tạo. Cùng lúc, trên hoạt động đối ngoại, BHTGVN chủ động hội nhập với IADI và các tổ chức quốc tế, tham gia vào quá trình xây dựng - chuẩn hóa các khung đánh giá tuân thủ quốc tế.
Tất cả những mảnh ghép ấy tựa như một phương trình đẹp: thể chế tốt tạo ra năng lực thực thi; truyền thông tốt tạo ra đồng thuận xã hội; cả hai cùng nâng “vốn chính trị” của niềm tin. Với BHTGVN, đó không chỉ là mục tiêu nghiệp vụ của một cơ quan tài chính công, mà là cách góp phần vào ổn định vĩ mô và củng cố mối quan hệ máu thịt Đảng – Nhân dân trong giai đoạn 2025–2030: vững về thể chế, sáng về cách làm, gần dân trong từng nghiệp vụ.
Niềm tin là “tài sản chính trị” và BHTG là công cụ hiện thực hoá
Niềm tin của Nhân dân không hình thành từ những khẩu hiệu chung chung, mà từ những bảo đảm có thể kiểm chứng: con số rõ ràng, thời hạn cụ thể, quy trình minh bạch, người chịu trách nhiệm. Trong lĩnh vực tiền tệ – ngân hàng, BHTG chính là cơ chế chuyển “ý Đảng” thành trải nghiệm an tâm của từng người gửi tiền: gặp sự cố vẫn được bảo vệ theo luật, được chi trả theo lịch, được giải thích bằng một tiếng nói thống nhất.
Từ khung lý luận “dân là gốc”, các động lực niềm tin (đáng tin cậy, đáp ứng, liêm chính, công bằng, cởi mở) đến thông lệ quốc tế, thông điệp đi đến một điểm hội tụ: niềm tin phải được cụ thể hóa và được bảo chứng. Đây là hình thái dân vận hiện đại trong một thiết chế tài chính công: biến chuẩn mực quốc tế thành dịch vụ công đáng tin, để từng quyết định của Đảng “đi thẳng” vào đời sống người dân.
Báo chí, truyền thông – đặc biệt qua Giải Búa liềm vàng – là tuyến đầu lan toả niềm tin ấy: kể câu chuyện chính sách bằng ngôn ngữ đời sống, bằng dữ liệu, nêu gương cán bộ “nói đi đôi với làm”. Nhìn rộng ra, một hệ thống BHTG vận hành hiệu quả sẽ góp phần ổn định vĩ mô, bảo vệ người gửi tiền, nâng uy tín quốc gia trên bản đồ hội nhập - đúng tinh thần chuẩn bị cho các dấu mốc chính trị sắp tới của Đảng và Nhà nước.
Từ đó, phấn đấu để mỗi tài khoản tiền được bảo vệ an toàn là một “phiếu tín nhiệm” gửi về Đảng: Càng nhiều “phiếu tín nhiệm” được tích luỹ bằng những cam kết có thời hạn, có dữ liệu, có trách nhiệm, tài sản chính trị của niềm tin càng bền vững - và đó chính là nền móng để xây dựng Đảng từ những điều rất cụ thể trong đời sống Nhân dân.
*Phòng Thông tin tuyên truyền - BHTGVN
Tài liệu tham khảo
- Chỉ đạo, Văn kiện Đại hội XIII.
- OECD (2021, 2022, 2024): Khung động lực niềm tin; phát hiện chính về mức độ tin cậy và các yếu tố chi phối.
- IADI (2009/2014, 2025 – đang hoàn thiện): Bộ nguyên tắc cơ bản phát triển hệ thống BHTG hiệu quả.




In bài viết